かしだおれ
Món nợ không có khả năng hoàn lại

かしだおれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしだおれ
かしだおれ
món nợ không có khả năng hoàn lại
貸倒
かしだおれ
Khoản cho vay không thu hồi được (Nợ xấu)
貸し倒れ
かしだおれ
món nợ không có khả năng hoàn lại
貸倒れ
かしだおれ
món nợ không có khả năng thu hồi
Các từ liên quan tới かしだおれ
貸倒金 かしだおれきん
nợ xấu
貸倒損失 かしだおれそんしつ
Nợ xấu, nợ không thể thu hồi
貸倒引当金 かしだおれひきあてきん
dự phòng nợ xấu; dự phòng tổn thất cho vay
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
出し遅れ だしおくれ
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
行き倒れ いきだおれ ゆきだおれ
người đường chết chợ; ngã gục chết giữa đường