Kết quả tra cứu ngữ pháp của かしほんや
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)