かしほんや
Thư viện cho thuê sách

かしほんや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしほんや
かしほんや
thư viện cho thuê sách
貸し本屋
かしほんや
thư viện cho thuê sách
貸本屋
かしほんや
thư viện cho thuê sách
Các từ liên quan tới かしほんや
người dịch, máy truyền tin
tươi; mới.
cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành ; dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, lăn, vần, quấn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy, tròng trành, rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi, trôi đi, trôi qua, lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn tròn, đánh ngã lăn ra, cuộn ; cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ, xuất hiện, xuất hiện bất thình lình
người dịch, máy truyền tin
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
khả biến.+ Trong học thuyết của C.Mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất.