Kết quả tra cứu ngữ pháp của かしらぶん
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
かしら
Không biết là...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó