Kết quả tra cứu ngữ pháp của かじきまぐろ
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....