かじきまぐろ
Cá maclin, như marline

かじきまぐろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かじきまぐろ
かじきまぐろ
cá maclin, như marline
梶木鮪
かじきまぐろ
cá maclin, như marline
Các từ liên quan tới かじきまぐろ
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
瞬ぐ まじろぐ
chớp mắt, nháy mắt
nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, ba chân bốn cẳng
ấp úng; dao động; nản chí; chùn bước.
mumblingly, grumblingly
sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy, quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
黒熊 こぐま くろくま くろぐま
Gấu đen.