Kết quả tra cứu ngữ pháp của かすり
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à