化する
かする「HÓA」
☆ Suru verb - special class, hậu tố
Thay đổi; chuyển đổi; biến đổi; biến hoá; tiến hoá; cảm hoá

Từ đồng nghĩa của 化する
verb
かすり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かすり
化する
かする
thay đổi
嫁する
かする
cưới
かすり
sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, đồng cỏ
絣
かすり
kiểu vết đốm (nhuộm)
課する
かする
áp
科する
かする
đánh (thuế...)
掠り
かすり
ăn cỏ
架する
かする
băng qua, bắc qua (một con sông)
掠る
かする
Sướt qua, sượt qua