Kết quả tra cứu ngữ pháp của かぜあたり
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...