かぜあたり
Sự đàn áp, sự áp bức

かぜあたり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぜあたり
かぜあたり
sự đàn áp, sự áp bức
風当たり
かぜあたり
sự đàn áp, sự áp bức
風当り
かぜあたり
sự đàn áp, sự áp bức
Các từ liên quan tới かぜあたり
風当たりの強い かぜあたりのつよい
lộng gió
風当たりが強い かぜあたりがつよい
lộng gió
風当りが強い かぜあたりがつよい
nhận sự nghiên cứu thô nhám; là windswept
bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió, cửa thông hơi
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, đánh nhỏ lẻ tẻ
あぜ板 あぜいた
tấm ngăn bờ
あぜシート あぜシート
tấm ngăn bờ