Kết quả tra cứu ngữ pháp của かぞくあわせ
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy