Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かぞくあわせ
phân nhóm
sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, khúc mở đầu; nhạc mở đầu
アカ族 あかぞく
Người thuộc dân tộc Aka( Akha)