Kết quả tra cứu ngữ pháp của かぞくのひけつ
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…