Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かぞくのひけつ
quan hệ dòng máu; tình máu mủ
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, rượu uytky; rượu mạnh, comfort
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian