Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けつぞくかんけい
quan hệ dòng máu; tình máu mủ
ぞくけ
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
つうぞくか
sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân
ひつけ
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
ひぞうぶつ
sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, rượu uytky; rượu mạnh, comfort
かくかぞく
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
ぞくはつ
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
ぞくせつ
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian