Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたぐるしい
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với