Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたぐるま
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...