肩車
かたぐるま「KIÊN XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vác, kiệu trên vai để ném xuống (judo)

Bảng chia động từ của 肩車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩車する/かたぐるまする |
Quá khứ (た) | 肩車した |
Phủ định (未然) | 肩車しない |
Lịch sự (丁寧) | 肩車します |
te (て) | 肩車して |
Khả năng (可能) | 肩車できる |
Thụ động (受身) | 肩車される |
Sai khiến (使役) | 肩車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩車すられる |
Điều kiện (条件) | 肩車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩車しろ |
Ý chí (意向) | 肩車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩車するな |
かたぐるま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かたぐるま
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
ぐるぐる迷う ぐるぐるまよう
đi loanh quanh
跨ぐ またぐ
băng qua; vượt qua.
小車 こぐるま おぐるま
xe nhỏ
屈まる かがまる こごまる くぐまる
to bow (of one's back, e.g. due to age), to bend
固まる かたまる
đông lại; cứng lại; đông cứng lại; đóng tảng; bết; vón cục; đóng thành cục; đông kết
高まる たかまる
bốc lên
độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ ; gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì, dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, ỷ vào, dựa vào;, (+ to, towards) nghiêng về, thiên về