Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたどる
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N4
かどうか
... hay không
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào