形どる
かたどる「HÌNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Tạo theo mô hình, làm theo kiểu dáng

Bảng chia động từ của 形どる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 形どる/かたどるる |
Quá khứ (た) | 形どった |
Phủ định (未然) | 形どらない |
Lịch sự (丁寧) | 形どります |
te (て) | 形どって |
Khả năng (可能) | 形どれる |
Thụ động (受身) | 形どられる |
Sai khiến (使役) | 形どらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 形どられる |
Điều kiện (条件) | 形どれば |
Mệnh lệnh (命令) | 形どれ |
Ý chí (意向) | 形どろう |
Cấm chỉ(禁止) | 形どるな |
かたどる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたどる
形どる
かたどる
tạo theo mô hình, làm theo kiểu dáng
象る
かたどる
tượng trưng cho
かたどる
tiêu biểu cho, tượng trưng cho
Các từ liên quan tới かたどる
thợ làm đất, thợ đấu, máy xúc, máy đào đất, máy nạo lòng sông, một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
rầm rập
辿る たどる
theo dấu; lần theo
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp, cừ, chiến
người nào
どたどた ドタドタ
ồn ào (đặc biệt là tiếng ồn của bàn chân nặng nề)
đồng đô la, đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô la
どうするか どうしますか
what would (you) do?, what to do about it