Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたより
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
てよかった
May mà đã
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N4
Suy đoán
ようか
Có lẽ... chăng
N4
Đề nghị
ようか
Để tôi... nhé
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....