偏り
かたより「THIÊN」
☆ Danh từ
Sự lệch; sự nghiêng; nảy mầm; sự phân cực

Từ đồng nghĩa của 偏り
noun
かたより được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたより
偏り
かたより
sự lệch
偏る
かたよる
nghiêng
片寄る
かたよる
nghiêng
かたより
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng
Các từ liên quan tới かたより
偏りシリンダー かたよりシリンダー
bù lại hình trụ
偏り見る かたよりみる
thiên vị
偏り誤差 かたよりごさ
sai số dịch chuyển
選択の偏り せんたくのかたより
mất cân bằng trong lựa chọn
栄養が偏る えい ようがかた よる
Thiếu chất
cú muỗi.
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
肩寄せる かたよせる
để (thì) (đứng) cùng nhau, một cánh tay ngang qua (kẻ) khác có vai