Kết quả tra cứu ngữ pháp của かたをもつ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi