肩を持つ
Hỗ trợ (ai đó)
Sát cánh với (ai đó)

Bảng chia động từ của 肩を持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩を持つ/かたをもつつ |
Quá khứ (た) | 肩を持った |
Phủ định (未然) | 肩を持たない |
Lịch sự (丁寧) | 肩を持ちます |
te (て) | 肩を持って |
Khả năng (可能) | 肩を持てる |
Thụ động (受身) | 肩を持たれる |
Sai khiến (使役) | 肩を持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩を持つ |
Điều kiện (条件) | 肩を持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩を持て |
Ý chí (意向) | 肩を持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩を持つな |
かたをもつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたをもつ
肩を持つ
かたをもつ
sát cánh với (ai đó)
かたをもつ
sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ
Các từ liên quan tới かたをもつ
袂を分かつ たもとをわかつ
chia tay nhau (thường vì trái ý kiến)
肩をもむ かたをもむ
Xoa bóp vai
choán,cố nén,(+ to,tin rằng,giơ ra,cầm,thành luỹ,không cho,chặn đứng ăn cướp,vẫn vững,ở lại sau khi hết nhiệm kỳ,thu hút,do dự,(từ mỹ,ngập ngừng,giữ bí mật,đưa lên,cho là,gắn lại với nhau,chống đỡ,nghĩa mỹ) tiếp tục giữ,kiên trì dai dẳng,vẫn,vật đỡ,bắt phụ thuộc,own,khoang,bắt phải giữ lời hứa,đình lại,tán thành,nắm giữ,áp bức,cúi,dám chắc,tiến hành,ảnh hưởng,giữ cách xa,giữ máy không cắt,đúng,nắm,giữ chắc,vẫn duy trì,chỗ dựa,dằn lại,vật để nắm lấy,cố ngăn,tiếp tục,kéo dài,sự nắm chặt,nghĩa mỹ),tổ chức,giữ vững,nén lại,đứng lại,sự nắm được,có hiệu lực,nghĩa mỹ) giam giữ,nán lại,luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai,(từ cổ,có thể áp dụng to hold good,xem là,gắn bó với nhau,đỡ,xâm chiếm,giơ lên,không ngã,nghĩa mỹ) đồn ải,sự hiểu thấu,quan toà...),còn mãi,không từ chối cho,nghĩa mỹ) nhà lao,để chậm lại,giữ chặt,kín không rò,pháo đài,theo đuổi,vẫn giữ,đưa ra,đoàn kết với nhau,nín,đứng vững được,phô ra,giữ không cho lại gần,nghĩa mỹ) sự giam cầm,chậm lại,ở,by) giữ vững,giữ lại với nhau,tiếp tục đi theo,làm tắc nghẽn,giữ riêng,nêu ra,không nhượng bộ,lôi cuốn,bắt lệ thuộc,có ý nghĩ là,theo,nghĩa cổ) hold,giam giữ,bắt phục tùng,làm đình trệ,ở lại thêm nhiệm kỳ,hò hét diễn thuyết,giữ lại,nói chắc,ngăn lại,quyết định là (toà án,bám chặt,có giá trị,đặt ra,kìm lại,nhà tù,giấu,sự cầm,chứa đựng,ngừng,không đầu hàng,nắm chặt,vẫn đứng vững,giữ,chịu đựng,chứa,coi là,cứ vẫn,loof,nén,sự nắm giữ,hoàn lại,to hold true),nói
even
いけんをもつ いけんをもつ
giữ ý kiến
phiền phức.
blaze up
もたつく モタつく
chậm chạp, không tiến bộ, kém hiệu quả