Kết quả tra cứu ngữ pháp của かちどき橋
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
かどうか
... hay không
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên