アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
どちらか どっちか
either, one (of the two)
勝どき かちどき
shout of victory, cry of triumph
どっちがどっちか
which is which, one or the other
橋かけ はしかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
どきどき
hồi hộp; tim đập thình thịch
どけち どけち
Ăn quỵt, đi ăn chung nhưng không trả