Kết quả tra cứu ngữ pháp của かっきり認める
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
きっと
Chắc chắn
N4
始める
Bắt đầu...
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...