かっきり認める
かっきりみとめる
Nhận rõ.

かっきり認める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かっきり認める
認める したためる みとめる
coi trọng; công nhận
認め みとめ
sự thừa nhận; sự coi trọng.
誤りを認める あやまりをみとめる
Nhận lỗi
めっきり めっきり
rõ ràng; trông thấy; chợt nổi lên.
罪を認める つみをみとめる
thú tội, thừa nhận tội lỗi
非を認める ひをみとめる
nhìn nhận tội, nhận tội
認め印 みとめいん
con dấu (thay cho chữ ký).
人影を認める ひとかげをみとめる
dựng lên hình ảnh (của ai đó).