Kết quả tra cứu ngữ pháp của かっせき
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên