Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑席
かっせき なめらせき
ghế trượt
かっせき
滑石
đá tan, xoa bột tan
渇する
かっする
khát nước
滑石粉 かっせきこ
bột tan
かっせきこ
却下する きゃっか きゃっかする
bác bỏ
きっか
cây hoa cúc, hoa cúc
せっか
sự khoáng hoá
落下する らっか らっかする
sập.
発火する はっか はっかする
bùng cháy.
石化 せっか せきか、せっか