Kết quả tra cứu ngữ pháp của かってに改蔵
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
にとって
Đối với
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
に先立って
Trước khi
N3
Sửa đổi
いかに…といっても
Cho dù nói thế nào
N4
てよかった
May mà đã