Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かってに改蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
一つにかかって ひとつにかかって いちにかかって
depends entirely on, depends above all on
に限って にかぎって
Chỉ riêng..., chỉ cần
嵩に掛かって かさにかかって
kiêu căng, ngạo mạn
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
に取って にとって
đối với; liên quan đến
に沿って にそって
dọc theo, song song với, phù hợp với