Kết quả tra cứu ngữ pháp của かっぱんいんさつ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ