活版印刷
Sự in, nghề ấn loát

かっぱんいんさつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっぱんいんさつ
活版印刷
かっぱんいんさつ
sự in, nghề ấn loát
かっぱんいんさつ
sự in, nghề ấn loát
Các từ liên quan tới かっぱんいんさつ
nhanh trí, ứng đối nhanh
sự in, nghề ấn loát
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
thuyền ba ván, thuyền tam bản
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn
main deck