Kết quả tra cứu ngữ pháp của かっ飛ばす
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây