かっ飛ばす
かっとばす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đánh ( bóng) mạnh bay xa

Bảng chia động từ của かっ飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かっ飛ばす/かっとばすす |
Quá khứ (た) | かっ飛ばした |
Phủ định (未然) | かっ飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | かっ飛ばします |
te (て) | かっ飛ばして |
Khả năng (可能) | かっ飛ばせる |
Thụ động (受身) | かっ飛ばされる |
Sai khiến (使役) | かっ飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かっ飛ばす |
Điều kiện (条件) | かっ飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | かっ飛ばせ |
Ý chí (意向) | かっ飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | かっ飛ばすな |
かっ飛ばす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かっ飛ばす
打っ飛ばす うっとばす
chạy hết tốc độ; chay như bay; thổi mạnh; đánh bay ra ngoài; đánh văng ra ngoài
吹っ飛ばす ふっとばす
thổi bay thứ gì đó
蹴っ飛ばす けっとばす
Đá tung, đá văng, đá mạnh
ぶっ飛ばす ぶっとばす
tấn công , đánh
飛ばす とばす
bắn; phóng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
蹴飛ばす けとばす
đá ra khỏi; từ chối; loại bỏ