Kết quả tra cứu ngữ pháp của かつぎあげる
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
すぎる
Quá...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước