担ぎ上げる
かつぎあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Mang lên, khiêng lên, vác lên

Bảng chia động từ của 担ぎ上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 担ぎ上げる/かつぎあげるる |
Quá khứ (た) | 担ぎ上げた |
Phủ định (未然) | 担ぎ上げない |
Lịch sự (丁寧) | 担ぎ上げます |
te (て) | 担ぎ上げて |
Khả năng (可能) | 担ぎ上げられる |
Thụ động (受身) | 担ぎ上げられる |
Sai khiến (使役) | 担ぎ上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 担ぎ上げられる |
Điều kiện (条件) | 担ぎ上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 担ぎ上げいろ |
Ý chí (意向) | 担ぎ上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 担ぎ上げるな |
かつぎあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かつぎあげる
担ぎ上げる
かつぎあげる
mang lên, khiêng lên, vác lên
かつぎあげる
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ
Các từ liên quan tới かつぎあげる
miếng vải chấp mảnh, việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá, chắp vá
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
có hạn; có chừng; hạn chế
衣かつぎ きぬかつぎ
khoai môn luộc chín không gọt vỏ. bóc vỏ khi ăn.
người chơi khăm
つつある つつある
đang làm, đang dần
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên