Kết quả tra cứu ngữ pháp của かつごう
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...