Kết quả tra cứu ngữ pháp của かつじたいでかく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N3
Ngạc nhiên
じゃないか / ではないか
Không phải...hay sao, ...đấy phải không (Ngạc nhiên)
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng