活字体で書く
かつじたいでかく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Viết theo kiểu chữ in

Bảng chia động từ của 活字体で書く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活字体で書く/かつじたいでかくく |
Quá khứ (た) | 活字体で書いた |
Phủ định (未然) | 活字体で書かない |
Lịch sự (丁寧) | 活字体で書きます |
te (て) | 活字体で書いて |
Khả năng (可能) | 活字体で書ける |
Thụ động (受身) | 活字体で書かれる |
Sai khiến (使役) | 活字体で書かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活字体で書く |
Điều kiện (条件) | 活字体で書けば |
Mệnh lệnh (命令) | 活字体で書け |
Ý chí (意向) | 活字体で書こう |
Cấm chỉ(禁止) | 活字体で書くな |
かつじたいでかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かつじたいでかく
活字体で書く
かつじたいでかく
viết theo kiểu chữ in
かつじたいでかく
print (on press)
Các từ liên quan tới かつじたいでかく
kiểu chữ
điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa, nhất định, chớ nên thả mồi bắt bóng
sự tiêu chuẩn hoá
điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa, nhất định, chớ nên thả mồi bắt bóng
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
đẽo
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn
tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu