Kết quả tra cứu ngữ pháp của かていい
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
Sửa đổi
いかに…といっても
Cho dù nói thế nào
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Mức cực đoan
いかに…ても
Cho dẫu thế nào
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~