家庭医
かていい「GIA ĐÌNH Y」
☆ Danh từ
Thầy thuốc gia đình

かていい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かていい
家庭医
かていい
thầy thuốc gia đình
かていい
thầy thuốc gia đình
Các từ liên quan tới かていい
家庭糸 かていいと
sợi gia dụng
kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
việc tề gia nội trợ
gia đình, việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà, trong nước trong nước, nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà, người hầu, người nhà, hàng nội
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
người trong gia đình
ていうか ていうか
nói vậy chứ
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài