Kết quả tra cứu ngữ pháp của かてもの
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N2
ものだから
Tại vì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N1
~てからというもの
~Sau khi , từ khi làm gì thì…
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
ものとして
Giả sử/Xem như