Kết quả tra cứu ngữ pháp của かながわの花の名所100選
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
のが~です
Thì...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...