Các từ liên quan tới かながわの花の名所100選
バラのはな バラの花
hoa hồng.
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
川の流れ かわのながれ
luồng sóng.
名花 めいか
hoa đẹp; một vẻ đẹp nổi tiếng
選ぶ所がない えらぶところがない
không có sự khác biệt
名所 めいしょ などころ
nơi nổi tiếng; thắng cảnh
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh