Kết quả tra cứu ngữ pháp của かなきりごえ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~