金切り声
Tiêng kêu the thé; tiếng rít lên; hét lên

かなきりごえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなきりごえ
金切り声
かなきりごえ
tiêng kêu the thé
かなきりごえ
tiếng kêu thét, tiếng rít, la.
Các từ liên quan tới かなきりごえ
かきごおり かきごおり
đá bào
なごり雪 なごりゆき
tuyết kéo dài
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
うなり声 うなりごえ
tiếng chó sủa
鳴き声する なきごえ
kêu.
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp