Kết quả tra cứu ngữ pháp của かなわない
N2
かなわない
Không thể chịu được
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)