敵わない
かなわない てきわない「ĐỊCH」
☆ Cụm từ
Không thể chịu nổi
Không thể; không làm được; vượt quá sức của một người
Không khớp với

かなわない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなわない
敵わない
かなわない てきわない
không thể chịu nổi
叶う
かなう
đáp ứng
かなわない
không thể chịu nổi
適う
かなう
hợp với, thich hợp với
適わない
かなわない
không thích hợp
Các từ liên quan tới かなわない
意にかなう いにかなう
làm hài lòng, thỏa ước muốn
理にかなう りにかなう
Sự hiểu rõ, nắm vững việc mình làm
期待にかなう きたいにかなう
đáp ứng sự mong đợi; thoả mãn kỳ vọng
心にかなう こころにかなう
hài lòng, đúng như mong đợi
眼鏡にかなう めがねにかなう
dành được sự ưu ái
基準にかなう きじゅんにかなう
đạt tiêu chuẩn
要求にかなう ようきゅうにかなう
đáp ứng nhu cầu
賄う まかなう
chịu chi trả