Kết quả tra cứu ngữ pháp của かねつきどう
N4
かどうか
... hay không
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?